Tuyên dương, khen thưởng học sinh và giáo viên có học sinh đạt thành tích cao tại Kỳ thi Olympic 23/3 tỉnh Đăk Nông lần thứ IX năm 2025.
Lượt xem:
Sáng ngày 24/02/2025 (Thứ 2), trường THPT Chu Văn An long trọng tổ chức Lễ tuyên dương và trao thưởng cho học sinh và giáo viên có học sinh đạt thành tích cao tại Kỳ thi Olympic 23/3 tỉnh Đăk Nông lần thứ IX năm 2025.
Toàn trường
Tên trường | HCV | HCB | HCĐ | TỔNG | XẾP HẠNG |
THPT Chu Văn An | 79 | 56 | 22 | 157 | 1 |
Nhất môn
Họ và tên | Môn thi | Khen thưởng |
Nguyễn Duy Mạnh | Địa lý 10 | NHẤT MÔN |
Nguyễn Công Lê Duy | Hoá học 11 | NHẤT MÔN |
Đặng Mai Chi | Ngữ Văn 10 | NHẤT MÔN |
Vũ Diệu Linh | Sinh học 10 | NHẤT MÔN |
Nguyễn Lê Thanh Nhàn | Sinh học 11 | NHẤT MÔN |
Lê Trần Tấn Lộc | Tin học 11 | NHẤT MÔN |
Trần Thị Thủy Tiên | Toán 11 | NHẤT MÔN |
TT | Họ và tên | Môn thi | Chứng nhận đạt |
1 | Nguyễn Duy Mạnh | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
2 | Lê Minh Thư | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
4 | Lê Thị Thu Thủy | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
5 | Đỗ Ngọc Phương Mai | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
6 | Đặng Trần Ali | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
7 | Phan Hồ Nguyên Thảo | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
8 | Hà Thị Hoa Tranh | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
9 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Địa lý 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
10 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Địa lý 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
11 | Huỳnh Huy Hoàng | Địa lý 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
12 | Nguyễn Hà Phương Anh | Địa lý 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
13 | Nguyễn Uyên Chi | Địa lý 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
14 | Lê Phạm Trúc Linh | Địa lý 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
15 | Nguyễn Thị Thùy Quyên | Địa lý 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
16 | Hoàng Thị Ngọc Trinh | Địa lý 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
17 | Nguyễn Trọng Hoàng Minh | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
18 | Trần Văn Thực | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
19 | Nguyễn Thị Anh Thư | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
20 | Trần Thanh Khiêm | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
21 | Trần Công Hoàng | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
22 | Phạm Thị Như Ý | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
23 | Nguyễn Khánh Linh | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
24 | Phạm Hoàng Thảo My | Hoá học 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
25 | Nguyễn Công Lê Duy | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
26 | Bùi Nguyễn Anh Khoa | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
27 | Trần Văn Hoàng | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
28 | Phạm Đoàn Minh Thư | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
29 | Trần Anh Quân | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
30 | Phan Tuấn Hoàng | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
31 | Nguyễn Tuấn Minh Anh | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
32 | Lê Hoàng Long | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
33 | Trần Như Kiệt | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
34 | Nguyễn Quang Triết | Hoá học 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
35 | Lê Bảo Ngọc | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
36 | Nguyễn Thị Hà Anh | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
37 | Làu Ngọc Quỳnh Hoa | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
38 | Lê Quỳnh Như | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
39 | Nguyễn Song Ngọc Trinh | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
40 | Trần Thị Kiều Trang | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
41 | Ngô Thảo My | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
42 | Nguyễn Lê Tuấn | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
43 | Bạch Thị Kim Yên | Lịch sử 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
44 | Lưu Bảo Nguyên Thu | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
45 | Phạm Vân Anh | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
46 | Nguyễn Thanh Hiền | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
47 | Lê Phương Uyên | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
48 | Ngân Thị Tuyết Mai | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
49 | Nguyễn Khánh Hà My | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
50 | Lê Hoài Như Ý | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
51 | Trần Vũ Thảo Nguyên | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
52 | Trần Danh Tiến | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
53 | Nguyễn Ngọc Trâm | Lịch sử 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
54 | Đặng Mai Chi | Ngữ Văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
55 | Trương Cao Ngọc Đỉnh | Ngữ Văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
56 | Lương Hoàng Châu Pha | Ngữ Văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
57 | Bùi Trần Gia Như | Ngữ văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
58 | Nguyễn Thị Hà My | Ngữ Văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
59 | Trần Trương Ánh Thương | Ngữ văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
60 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Ngữ Văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
61 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Ngữ Văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
62 | Cao Thị Hồng Ánh | Ngữ Văn 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
63 | Hồ Huỳnh Bảo Nhung | Ngữ văn 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
64 | Phùng Phương Hồng | Ngữ văn 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
65 | Đỗ Thị Vân Hà | Ngữ Văn 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
66 | Nguyễn Phan Hoài Linh | Ngữ Văn 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
67 | Lê Thị Ngọc Lan | Ngữ Văn 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
68 | Dương Ngọc Diệp | Ngữ Văn 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
69 | Trương Ngọc Hà | Ngữ Văn 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
70 | Bùi Nguyệt Anh | Ngữ Văn 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
71 | Trương Ngọc Hà Vy | Ngữ văn 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
72 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | Ngữ văn 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
73 | Phạm Thanh Trúc | Ngữ Văn 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
74 | Vũ Diệu Linh | Sinh học 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
75 | Lê Hoàng Phương Yến | Sinh học 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
76 | Nguyễn Quốc Anh | Sinh học 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
77 | Mai Thảo Linh | Sinh học 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
78 | Hoàng Lân Anh | Sinh học 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
79 | Nguyễn Lê Thanh Nhàn | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
80 | Đỗ Huỳnh Ngọc Ánh | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
81 | Nguyễn Hữu Trí | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
82 | Nguyễn Đức Tiến Đạt | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
83 | Nguyễn Triều Huy | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
84 | Nguyễn Ngọc Nhi | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
85 | Nguyễn Thị Bích Diễm | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
86 | Nguyễn Gia Bảo | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
87 | Nguyễn Tấn Bảo Hoàng | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
88 | Nguyễn Đức Khoa | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
89 | Trần Chiến Tài | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
90 | Phan Quỳnh Như | Sinh học 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
91 | Phạm Trần Lâm Thy | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
92 | Lê Hoài Anh | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
93 | Nguyễn Song Hiền Trinh | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
94 | Nguyễn Khánh Linh | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
95 | Bùi Hoàng Hải Đăng | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
96 | Lê Anh Kiệt | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
97 | Nguyễn Thanh Sang | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
98 | Phạm Quỳnh Trang | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
99 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
100 | Nguyễn Thị Hương Giang | Tiếng Anh 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
101 | Võ Ngọc Bảo Trân | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
102 | Lê Trọng Hiếu | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
103 | Phạm Đức Tài | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
104 | Trần Ngọc Khải | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
105 | Phạm Lê Phương Thảo | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
106 | Lý Nữ Hoàng Ngân | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
107 | Hoàng Gia Hân | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
108 | Trịnh Công Minh | Tiếng Anh 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
109 | Phạm Quốc Quân | Tin học 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
110 | Nguyễn Đức Khương | Tin học 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
111 | Phan Lê Minh | Tin học 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
112 | Lê Trần Tấn Lộc | Tin học 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
113 | Lê Huỳnh Thiên Phú | Tin học 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
114 | Vương Minh Hùng | Tin học 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
115 | Phạm Nguyên | Tin học 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
116 | Trịnh Như Quỳnh | Toán 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
117 | Tưởng Duy Thanh | Toán 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
118 | Đào Trọng Huy Lương | Toán 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
119 | Nguyễn Hoàng Trúc | Toán 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
120 | Nguyễn Hoàng Anh Như | Toán 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
121 | Tạ Thị Hà Trang | Toán 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
122 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | Toán 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
123 | Vũ Tấn Đạt | Toán 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
124 | Lê Công Trực | Toán 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
125 | Nguyễn Quốc Hưng | Toán 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
126 | Trần Thị Thủy Tiên | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
127 | Trần Trọng Nghĩa | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
128 | Đậu Thị Tố Uyên | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
129 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
130 | Lê Quang Trường | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
131 | Nguyễn Lương Hòa | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
132 | Nguyễn Bảo Khang | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
133 | Nguyễn Phương Thảo | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
134 | Mai Văn Đạt | Toán 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
135 | Nguyễn Duy Khang | Toán 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
136 | Trần Thanh Nhi | Toán 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
137 | Tai Nhật Ngọc Khuyên | Toán 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
138 | Đàm Vĩnh Hưng | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
139 | Nguyễn Minh Hoàng | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
140 | Nguyễn Tiến Huy | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
141 | Thân Hữu Đức Mạnh | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
142 | Vũ Đức Huy | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
143 | Hoàng Thanh Nam | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
144 | Lê Quang Trung | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
145 | Trần Quang Minh | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
146 | Trịnh Lưu Giang | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG BẠC |
147 | Nguyễn Đức Anh | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
148 | Trần Quốc Huy | Vật lý 10 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
149 | Nguyễn Khương Nguyên | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
150 | Nguyễn Đình Quyền | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
151 | Nguyễn Xuân Thái Bình | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
152 | Đinh Quang Vinh | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
153 | Nguyễn Vũ Hải An | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
154 | Nguyễn Trung Hiếu | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
155 | Trần Xuân Sơn | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG BẠC |
156 | Hồ Nhã Uyên | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
157 | Lâm Gia Hoàng Vy | Vật lý 11 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
Thành tích trên, các em đã đem về vinh quang, vinh dự cho thầy giáo, cô giáo, cho gia đình và đặc biệt là cho bản thân. Đặc biệt và tự hào hơn, các em đem về Vinh dự cho nhà trường Giải Nhất toàn đoàn.